Có 1 kết quả:
guǎng kuò ㄍㄨㄤˇ ㄎㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
rộng lớn, mênh mông, bao la
Từ điển Trung-Anh
(1) wide
(2) vast
(2) vast
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0