Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Guǎng líng
ㄍㄨㄤˇ ㄌㄧㄥˊ
1
/1
廣陵
Guǎng líng
ㄍㄨㄤˇ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Guangling district of Yangzhou city 揚州市|扬州市[Yang2 zhou1 shi4], Jiangsu
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bề cổ hành - 鼙鼓行
(
Vi Ứng Vật
)
•
Cửu nguyệt nhất nhật dạ độc thi cảo, hữu cảm tẩu bút tác ca - 九月一日夜讀詩稿有感走筆作歌
(
Lục Du
)
•
Dạ há Chinh Lỗ đình - 夜下征虜亭
(
Lý Bạch
)
•
Đăng Nhuận Châu thành - 登潤州城
(
Khâu Vi
)
•
Hoài thượng tức sự ký Quảng Lăng thân cố - 淮上即事寄廣陵親故
(
Vi Ứng Vật
)
•
Kê Khang cầm đài - 嵇康琴臺
(
Nguyễn Du
)
•
Khốc Lưu Phần - 哭劉蕡
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Ký ngự sử Vương Bá Tuần - 寄御史王伯循
(
Tát Đô Lạt
)
•
Nhập Tần Hoài hoạ Tằng biên tu - 入秦淮和曾編修
(
Yết Hề Tư
)
•
Sơ phát Dương Tử ký Nguyên Đại hiệu thư - 初發揚子寄元大校書
(
Vi Ứng Vật
)
Bình luận
0