Có 1 kết quả:
kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 16
Bộ: ān 广 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸广會
Nét bút: 丶一ノノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: IOMA (戈人一日)
Unicode: U+5EE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quái
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): まぐさぐら (magusagura), くら (kura)
Âm Hàn: 괴
Âm Quảng Đông: kui2, kwui2
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): まぐさぐら (magusagura), くら (kura)
Âm Hàn: 괴
Âm Quảng Đông: kui2, kwui2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. kho chứa cỏ khô
2. lương thảo trong kho
3. kho lương thực
4. chứa, cất trữ
2. lương thảo trong kho
3. kho lương thực
4. chứa, cất trữ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Kho chứa cỏ khô;
② Lương thảo (lương thực và cỏ ngựa) chứa trong kho;
③ Kho lương thực;
④ Chứa, trữ.
② Lương thảo (lương thực và cỏ ngựa) chứa trong kho;
③ Kho lương thực;
④ Chứa, trữ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà nhỏ chứa rơm cỏ. Đụn rơm.
Từ điển Trung-Anh
(1) barn
(2) granary
(2) granary
Từ ghép 2