Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: ān 广 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノフ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: ISRJ (戈尸口十)
Unicode: U+5EE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0