Có 1 kết quả:
qiáng ㄑㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bức tường
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 牆 (bộ 爿).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị quan nhỏ — Như chữ Tường 牆.
Từ điển Trung-Anh
wall
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh