Có 1 kết quả:
qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Quan thoại: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Tổng nét: 16
Bộ: ān 广 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广嗇
Nét bút: 丶一ノ一ノ丶ノ丶丨一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: IGOW (戈土人田)
Unicode: U+5EE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ān 广 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广嗇
Nét bút: 丶一ノ一ノ丶ノ丶丨一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: IGOW (戈土人田)
Unicode: U+5EE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 8
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể