Có 1 kết quả:

qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Tổng nét: 16
Bộ: ān 广 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一ノ丶ノ丶丨一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: IGOW (戈土人田)
Unicode: U+5EE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tường
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 1

Dị thể 8

Chữ gần giống 10

1/1

qiáng ㄑㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bức tường

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 牆 (bộ 爿).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vị quan nhỏ — Như chữ Tường 牆.

Từ điển Trung-Anh

wall