Có 3 kết quả:
bǐng ㄅㄧㄥˇ • lǎn ㄌㄢˇ • lǐn ㄌㄧㄣˇ
Tổng nét: 16
Bộ: ān 广 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广禀
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IYWF (戈卜田火)
Unicode: U+5EEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 廩.
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 廩.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vựa thóc
2. kho đụn
3. cấp cho, phát cho
2. kho đụn
3. cấp cho, phát cho
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 廩.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vựa thóc: 倉廩 Kho đụn;
② Cấp gạo thịt trong kho: 廩生 Học trò được vua cấp lương thực; 廩給 Cấp đồ trong kho.
② Cấp gạo thịt trong kho: 廩生 Học trò được vua cấp lương thực; 廩給 Cấp đồ trong kho.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 廩
Từ điển Trung-Anh
government granary
Từ ghép 1