Có 1 kết quả:
Lú shān ㄌㄨˊ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Lushan district of Jiujiang city 九江市, Jiangxi
(2) Mt Lushan in Jiujiang, famous as summer holiday spot
(2) Mt Lushan in Jiujiang, famous as summer holiday spot
phồn thể
Từ điển Trung-Anh