Có 1 kết quả:
tīng ㄊㄧㄥ
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ
Tổng nét: 20
Bộ: ān 广 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广聴
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一一一一ノ丨フ丨丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: ISJP (戈尸十心)
Unicode: U+5EF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: ān 广 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广聴
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一一一一ノ丨フ丨丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: ISJP (戈尸十心)
Unicode: U+5EF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sảnh, thính
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): やくしょ (yakusho)
Âm Hàn: 총
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): やくしょ (yakusho)
Âm Hàn: 총
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
2. chỗ quan ngồi làm việc