Có 1 kết quả:

yōng ㄧㄨㄥ
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ
Tổng nét: 21
Bộ: ān 广 (+18 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノフフフ丨フ一フ丨一フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: IVUG (戈女山土)
Unicode: U+5EF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ung
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): やわらぐ (yawaragu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jung1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

yōng ㄧㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hài hoà

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “ung” 雍.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ ung 雍.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Hoà (như 雍, bộ 隹);
② Trường đại học hoặc viện hàn lâm của hoàng đế.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hoà hợp êm đẹp.

Từ điển Trung-Anh

harmonious