Có 1 kết quả:
yǐn ㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bước dài
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bước dài.
2. (Động) § Xưa dùng như “dẫn” 引 (giương cung).
2. (Động) § Xưa dùng như “dẫn” 引 (giương cung).
Từ điển Thiều Chửu
① Bước dài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đi đường dài, bước dài (xưa là chữ 引).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bước dài — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.