Có 1 kết quả:

xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 5
Bộ: yǐn 廴 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフフフ丶
Thương Hiệt: NKVVV (弓大女女女)
Unicode: U+5EF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuần
Âm Nôm: tuần
Âm Quảng Đông: ceon4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xún ㄒㄩㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đi lại xem xét
2. đi hết một vòng

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 巡 (bộ 辶).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tuần 巡.

Từ điển Trung-Anh

variant of 巡[xun2]