Có 1 kết quả:
xún ㄒㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đi lại xem xét
2. đi hết một vòng
2. đi hết một vòng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 巡 (bộ 辶).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tuần 巡.
Từ điển Trung-Anh
variant of 巡[xun2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh