Có 1 kết quả:
Yán shòu ㄧㄢˊ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Yanshou county in Harbin 哈爾濱|哈尔滨[Ha1 er3 bin1], Heilongjiang
(2) to extend life
(2) to extend life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0