Có 1 kết quả:

yán zhǎn ㄧㄢˊ ㄓㄢˇ

1/1

yán zhǎn ㄧㄢˊ ㄓㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to extend
(2) to stretch out
(3) ductable
(4) to scale
(5) scalable

Bình luận 0