Có 1 kết quả:
yán nián yì shòu ㄧㄢˊ ㄋㄧㄢˊ ㄧˋ ㄕㄡˋ
yán nián yì shòu ㄧㄢˊ ㄋㄧㄢˊ ㄧˋ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make life longer
(2) to promise longevity
(3) (this product will) extend your life
(2) to promise longevity
(3) (this product will) extend your life
Bình luận 0