Có 1 kết quả:

yán huǎn ㄧㄢˊ ㄏㄨㄢˇ

1/1

Từ điển phổ thông

trì hoãn, chậm lại, trễ lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to defer
(2) to postpone
(3) to put off
(4) to retard
(5) to slow sth down

Bình luận 0