Có 1 kết quả:
yán wu ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to delay
(2) to be held up
(3) to miss (an opportunity)
(4) delay
(5) holdup
(2) to be held up
(3) to miss (an opportunity)
(4) delay
(5) holdup
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0