Có 1 kết quả:
Yán biān Cháo xiǎn zú Zì zhì zhōu ㄧㄢˊ ㄅㄧㄢ ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ ㄗㄨˊ ㄗˋ ㄓˋ ㄓㄡ
Từ điển Trung-Anh
Yanbian Korean autonomous prefecture in Jilin province 吉林省[Ji2 lin2 Sheng3] in northeast China, capital Yanji city 延吉市[Yan2 ji2 Shi4]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0