Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tíng wèi
ㄊㄧㄥˊ ㄨㄟˋ
1
/1
廷尉
tíng wèi
ㄊㄧㄥˊ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Commandant of Justice in imperial China, one of the Nine Ministers
九
卿
[jiu3 qing1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ca vũ - 歌舞
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đế kinh thiên - 帝京篇
(
Lạc Tân Vương
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Tần trung ngâm kỳ 09 - Ca vũ - 秦中吟其九-歌舞
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0