Có 1 kết quả:

ㄉㄧˊ
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ
Tổng nét: 7
Bộ: yǐn 廴 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フ丶
Thương Hiệt: NKLW (弓大中田)
Unicode: U+5EF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địch
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi), みちび.く (michibi.ku), すす.む (susu.mu), いた.る (ita.ru)
Âm Quảng Đông: dik6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄉㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tới, đến
2. dẫn dắt

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 迪 (bộ 辶).

Từ điển Trung-Anh

variant of 迪[di2]