Có 1 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋ

1/1

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xây dựng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Dựng lên, thành lập, đặt. ◎Như: “kiến quốc” 建國 dựng nước, “kiến công” 建功 lập công, “kiến nghiệp” 建業 làm nên sự nghiệp.
2. (Động) Xây dựng, chế tạo. ◎Như: “kiến ốc” 建屋 cất nhà, “kiến kiều” 建橋 xây cầu.
3. (Động) Phong cho, phong tặng. ◇Thi Kinh 詩經: “Vương viết: Thúc phụ, kiến nhĩ nguyên tử, tỉ hầu vu Lỗ” 王曰: 叔父, 建爾元子, 俾侯于魯 (Lỗ tụng 魯頌, Bí cung 閟宮) Vua nói: Này chú, phong cho con trưởng của chú làm vua chư hầu nước Lỗ.
4. (Động) Đưa ra ý kiến. ◎Như: “kiến nghị” 建議 đề nghị.
5. (Danh) Theo cách làm lịch thời xưa, chuôi sao trỏ vào chỗ nào, chỗ đó gọi là “kiến”. ◎Như: âm lịch gọi tháng giêng là “kiến dần” 建寅, tháng hai gọi là “kiến mão” 建卯 nghĩa là cứ theo chuôi sao chỉ về đâu thì định tháng vào đấy. Vì thế, tháng gọi là “nguyệt kiến” 月建, tháng đủ gọi là “đại kiến” 大建, tháng thiếu gọi là “tiểu kiến” 小建.
6. (Danh) Tên đất.
7. (Danh) Họ “Kiến”.
8. Một âm là “kiển”. (Động) Đổ ụp xuống. ◎Như: “kiển linh” 建瓴 đổ bình nước từ trên xuống, ý nói cái thế từ trên đè xuống.

Từ điển Thiều Chửu

① Dựng lên, đặt.
② Chuôi sao trỏ vào đâu gọi là kiến, như lịch ta gọi tháng giêng là kiến dần 建寅, tháng hai gọi là kiến mão 建卯 nghĩa là cứ coi chuôi sao chỉ về đâu thì định tháng vào đấy vậy. Vì thế nên gọi là nguyệt kiến 月建, tháng đủ gọi là đại kiến 大建, tháng thiếu gọi là tiểu kiến 小建, v.v.
② Tên đất.
③ Một âm là kiển. Ðổ ụp. Như kiển linh 建瓴 đổ bình nước từ trên xuống, ý nói cái thế từ trên đè xuống rất dễ vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xây, dựng: 新建的房子 Nhà mới xây (dựng);
② Đặt ra, thành lập, xây dựng: 建軍 Thành lập quân đội, xây dựng quân đội; 建黨工作 Công tác xây dựng Đảng;
③ Nêu ra, đề nghị: 他建議更改計劃 Anh ấy đề nghị sửa đổi kế hoạch;
④ (văn) Chuôi sao chỏ vào: 建寅 Tháng Giêng (chuôi sao chỏ vào Dần); 建卯 Tháng Hai (chuôi sao chỏ vào Mão); 月建 Tháng; 大建 Tháng đủ; 小建 Tháng thiếu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứng thẳng — Dựng lên cho đứng thẳng. Xây dựng — Một âm là Kiển.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Úp xuống. Lật úp — Một âm là Kiến.

Từ điển Trung-Anh

(1) to establish
(2) to found
(3) to set up
(4) to build
(5) to construct

Từ ghép 129

bàn fēng jiàn 半封建bàn fēng jiàn bàn zhí mín dì 半封建半殖民地bù jiàn 布建chéng jiàn 承建chóng jiàn 重建chóu jiàn 筹建chóu jiàn 籌建chuàng jiàn 创建chuàng jiàn 創建chuàng jiàn zhě 创建者chuàng jiàn zhě 創建者dā jiàn 搭建dà jiàn 大建dàng àn jiàn lì 档案建立dàng àn jiàn lì 檔案建立dū jiàn 督建fǎ zhì jiàn shè 法治建設fǎ zhì jiàn shè 法治建设fēng jiàn 封建fēng jiàn shè huì 封建社会fēng jiàn shè huì 封建社會fēng jiàn shí dài 封建时代fēng jiàn shí dài 封建時代fēng jiàn sī xiǎng 封建思想fēng jiàn zhì dù 封建制度fēng jiàn zhǔ 封建主fēng jiàn zhǔ yì 封建主义fēng jiàn zhǔ yì 封建主義Fú jiàn 福建Fú jiàn shěng 福建省gǎi jiàn 改建gāo céng jiàn zhù 高层建筑gāo céng jiàn zhù 高層建築gòu jiàn 构建gòu jiàn 構建jī jiàn 基建jī jiàn fèi 机建费jī jiàn fèi 機建費jiàn bái 建白jiàn cái 建材jiàn chéng 建成jiàn chéng qū 建成区jiàn chéng qū 建成區jiàn dǎng 建党jiàn dǎng 建黨jiàn dū 建都jiàn gōng lì yè 建功立业jiàn gōng lì yè 建功立業jiàn gòu 建构jiàn gòu 建構jiàn gòu zhèng yì lǐ lùn 建构正义理论jiàn gòu zhèng yì lǐ lùn 建構正義理論jiàn guó 建国jiàn guó 建國jiàn jī 建基jiàn jiāo 建交jiàn jiào hé zuò 建教合作jiàn lì 建立jiàn lì zhě 建立者jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì 建立正式外交关系jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì 建立正式外交關係jiàn shāng 建商jiàn shè 建設jiàn shè 建设jiàn shè xìng 建設性jiàn shè xìng 建设性jiàn shè xìng de pī píng 建設性的批評jiàn shè xìng de pī píng 建设性的批评jiàn shù 建树jiàn shù 建樹jiàn wū hù zhù huì 建屋互助会jiàn wū hù zhù huì 建屋互助會jiàn yán 建言jiàn yì 建議jiàn yì 建议jiàn zào 建造jiàn zhèng 建政jiàn zhì 建制jiàn zhú 建築jiàn zhù 建筑jiàn zhù 建築jiàn zhù gōng rén 建筑工人jiàn zhù gōng rén 建築工人jiàn zhù qún 建筑群jiàn zhù qún 建築群jiàn zhù shī 建筑师jiàn zhù shī 建築師jiàn zhù wù 建筑物jiàn zhù wù 建築物jiàn zhù xué 建筑学jiàn zhù xué 建築學jiàn zhù yè 建筑业jiàn zhù yè 建築業jiāo tōng jiàn shè 交通建設jiāo tōng jiàn shè 交通建设kuò jiàn 扩建kuò jiàn 擴建mín jiàn lián 民建联mín jiàn lián 民建聯mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港协进联盟mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港協進聯盟nèi jiàn 內建nèi jiàn 内建pò zhú jiàn líng 破竹建瓴qín jiǎn jiàn guó 勤俭建国qín jiǎn jiàn guó 勤儉建國shàng céng jiàn zhù 上层建筑shàng céng jiàn zhù 上層建築shǐ jiàn 始建tí chū jiàn yì 提出建議tí chū jiàn yì 提出建议tǒng jiàn 統建tǒng jiàn 统建tǔ jiàn 土建xiǎo jiàn 小建Xīn jiàn 新建Xīn jiàn xiàn 新建县Xīn jiàn xiàn 新建縣xīng jiàn 兴建xīng jiàn 興建xiū jiàn 修建yíng jiàn 營建yíng jiàn 营建zài jiàn 再建zhào jiàn 肇建zhào jiàn 肈建zhěng jiàn 整建zǔ jiàn 組建zǔ jiàn 组建