Có 1 kết quả:

jiàn zhì ㄐㄧㄢˋ ㄓˋ

1/1

jiàn zhì ㄐㄧㄢˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cấu tạo có tổ chức, cấu trúc có tổ chức

Từ điển Trung-Anh

organizational structure