Có 1 kết quả:

jiàn guó ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to found a country
(2) nation-building
(3) the foundation of PRC by Mao Zedong in 1949

Bình luận 0