Có 1 kết quả:
jiàn guó ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to found a country
(2) nation-building
(3) the foundation of PRC by Mao Zedong in 1949
(2) nation-building
(3) the foundation of PRC by Mao Zedong in 1949
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0