Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jiàn ān
ㄐㄧㄢˋ ㄚㄋ
1
/1
建安
Jiàn ān
ㄐㄧㄢˋ ㄚㄋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
reign name (196-219) at the end of the Han dynasty
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cựu Hứa Đô - 舊許都
(
Nguyễn Du
)
•
Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘
(
Nguyên Chẩn
)
•
Luận thi kỳ 02 - 論詩其二
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Tuyên Châu Tạ Diễu lâu tiễn biệt hiệu thư thúc Vân - 宣州謝眺樓餞別校書叔雲
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0