Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jiàn yè
ㄐㄧㄢˋ ㄜˋ
1
/1
建業
Jiàn yè
ㄐㄧㄢˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
an old name for Nanjing, called Jiankang
建
康
or Jianye during the Eastern Jin (317-420)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độc Dữu Tín tập - 讀庾信集
(
Thôi Đồ
)
•
Ký ngự sử Vương Bá Tuần - 寄御史王伯循
(
Tát Đô Lạt
)
•
Lưu biệt Sầm Tham huynh đệ - 留別岑參兄弟
(
Vương Xương Linh
)
•
Phú đắc mộ vũ tống Lý Trụ - 賦得暮雨送李冑
(
Vi Ứng Vật
)
•
Thái Thạch độ - 采石渡
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
Bình luận
0