Có 1 kết quả:
jiàn zhù gōng rén ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
jiàn zhù gōng rén ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) construction worker
(2) builder
(2) builder
Bình luận 0
jiàn zhù gōng rén ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0