Có 2 kết quả:
jiàn zhú ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˊ • jiàn zhù ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kiến trúc, xây dựng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to construct
(2) building
(3) CL:個|个[ge4]
(2) building
(3) CL:個|个[ge4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển Trung-Anh