Có 1 kết quả:

jiàn yì ㄐㄧㄢˋ ㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

kiến nghị, đề nghị, nêu ý kiến

Từ điển Trung-Anh

(1) to propose
(2) to suggest
(3) to recommend
(4) proposal
(5) suggestion
(6) recommendation
(7) CL:個|个[ge4],點|点[dian3]

Bình luận 0