Có 1 kết quả:
jiàn shè ㄐㄧㄢˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
kiến thiết, xây dựng
Từ điển Trung-Anh
(1) to build
(2) to construct
(3) construction
(4) constructive
(2) to construct
(3) construction
(4) constructive
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0