Có 1 kết quả:

jiàn zào ㄐㄧㄢˋ ㄗㄠˋ

1/1

jiàn zào ㄐㄧㄢˋ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kiến tạo, xây dựng, tạo nên

Từ điển Trung-Anh

(1) to construct
(2) to build