Có 1 kết quả:
nǎi ㄋㄞˇ
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Tổng nét: 8
Bộ: yǐn 廴 (+6 nét)
Hình thái: ⿺廴西
Nét bút: 一丨フノフ一フ丶
Thương Hiệt: NKMCW (弓大一金田)
Unicode: U+5EFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: yǐn 廴 (+6 nét)
Hình thái: ⿺廴西
Nét bút: 一丨フノフ一フ丶
Thương Hiệt: NKMCW (弓大一金田)
Unicode: U+5EFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nãi
Âm Nôm: nãi
Âm Nhật (onyomi): ナイ (nai), ダイ (dai), ノ (no), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): すなわ.ち (sunawa.chi), なんじ (nan ji)
Âm Hàn: 내
Âm Quảng Đông: laai5, naai5
Âm Nôm: nãi
Âm Nhật (onyomi): ナイ (nai), ダイ (dai), ノ (no), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): すなわ.ち (sunawa.chi), なんじ (nan ji)
Âm Hàn: 내
Âm Quảng Đông: laai5, naai5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bèn (trợ từ)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “nãi” 迺 hay chữ “nãi” 乃.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ nãi 迺 hay chữ nãi 乃.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 迺 (bộ 辶), 乃 (bộ 丿).
Từ điển Trung-Anh
variant of 乃[nai3]