Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Tổng nét: 9
Bộ: yǐn 廴 (+7 nét)
Hình thái: ⿺廴囬
Nét bút: 丨フ丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: NKWSL (弓大田尸中)
Unicode: U+5EFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: yǐn 廴 (+7 nét)
Hình thái: ⿺廴囬
Nét bút: 丨フ丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: NKWSL (弓大田尸中)
Unicode: U+5EFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): まわす (mawasu), まわる (mawaru), かえる (kaeru), めぐる (meguru)
Âm Nhật (kunyomi): まわす (mawasu), まわる (mawaru), かえる (kaeru), めぐる (meguru)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0