Có 1 kết quả:
niàn bā chán ㄋㄧㄢˋ ㄅㄚ ㄔㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the twenty-eight constellations
(2) also written 二十八宿[er4 shi2 ba1 xiu4]
(2) also written 二十八宿[er4 shi2 ba1 xiu4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0