Có 1 kết quả:
kāi ㄎㄞ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mở ra
2. nở (hoa)
3. một phần chia
4. sôi (nước)
2. nở (hoa)
3. một phần chia
4. sôi (nước)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 開.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mở, mở cửa: 開門 Mở cửa; 開鎖 Mở khóa; 善閉,無關楗而不可開 Khéo đóng, không có then gài mà không thể mở cửa (Lão tử); 秦人開關而延敵 Người nước Tần mở cửa ải mà rước quân địch vào (Sử kí);
② Nở, khai: 花開 Hoa nở;
③ Xẻ, đào, khơi: 開山劈嶺 Xẻ núi san đồi; 開河 Đào sông, đào kênh; 開渠築壩 Đắp đập khơi ngòi;
④ Vỡ hoang, khai khẩn.【開荒】khai hoang [kaihuang] Khai hoang, vỡ hoang, khai phá đất hoang: 上山開荒 Lên núi vỡ hoang;
⑤ Lái, chạy, bắn, nổ: 開拖拉機 Lái máy kéo (máy cày); 火車開了 Tàu chạy; 開槍 Bắn súng, nổ súng;
⑥ Kéo (đi) 部隊向南開了 Bộ đội kéo lên phía nam;
⑦ Mở (rộng), mở mang, khai mở, khai thông: 開眼 Mở rộng tầm mắt; 想不開 Suy nghĩ chưa thông, thắc mắc; 開邊抑何多! Mở mang bờ cõi sao nhiều thế! (Đỗ Phủ);
⑧ Mở, dựng, đặt, thiết lập, khai sáng, kinh doanh: 開辦學校 Mở trường học; 五里一換馬 ,十里一開筵 Năm dặm một lần đổi ngựa, mười dặm một lần mở tiệc (Lí Thương Ẩn: Hành thứ tây giao tác);
⑨ Kê, kê khai, viết: 開方子 Kê đơn thuốc; 開支票 Viết séc;
⑩ Sôi; 開水 Nước sôi; 水開了 Nước đã sôi;
⑪ Dùng sau động từ chỉ sự tách rời hoặc kết quả: 拉開 Kéo ra; 躲開 Tránh ra; 撕開 Xẻ ra; 這話傳開了 Câu chuyện ấy đã truyền rộng ra; 打開扇子 Xòe quạt (ra); 睜開眼 Mở mắt ra;
⑫ Mổ, bổ: 開了一個西瓜 Bổ một quả dưa hấu; 開刀 Mổ;
⑬ Bắt đầu đi, khởi hành: 開舟 Bắt đầu nhổ neo cho thuyền đi.【開始】khai thuỷ [kaishê] a. Bắt đầu, mở đầu: 一年結束了,新的一年開始了 Năm cũ đã qua, năm mới bắt đầu; b. Lúc đầu, thoạt đầu, thoạt tiên: 工作開始 Lúc mới bắt đầu công việc;
⑭ Trừ bỏ đi: 開缺 Trừ bỏ chỗ thiếu;
⑮ Số chia: 四開 Một phần tư; 八開 Một phần tám;
⑯ Trang giấy: 一開 Một trang giấy;
⑰ Khổ (giấy): 開本 Khổ;
⑱ Cara (phần vàng trong một hợp kim, bằng 1/24 của tổng trọng lượng): 十四開金的筆尖 Ngòi bút vàng 14 cara;
⑲【開外】khai ngoại [kai wài] Ngoài, trên: 這位老人,有六十開外了 Cụ ấy đã ngoài 60 (tuổi).
② Nở, khai: 花開 Hoa nở;
③ Xẻ, đào, khơi: 開山劈嶺 Xẻ núi san đồi; 開河 Đào sông, đào kênh; 開渠築壩 Đắp đập khơi ngòi;
④ Vỡ hoang, khai khẩn.【開荒】khai hoang [kaihuang] Khai hoang, vỡ hoang, khai phá đất hoang: 上山開荒 Lên núi vỡ hoang;
⑤ Lái, chạy, bắn, nổ: 開拖拉機 Lái máy kéo (máy cày); 火車開了 Tàu chạy; 開槍 Bắn súng, nổ súng;
⑥ Kéo (đi) 部隊向南開了 Bộ đội kéo lên phía nam;
⑦ Mở (rộng), mở mang, khai mở, khai thông: 開眼 Mở rộng tầm mắt; 想不開 Suy nghĩ chưa thông, thắc mắc; 開邊抑何多! Mở mang bờ cõi sao nhiều thế! (Đỗ Phủ);
⑧ Mở, dựng, đặt, thiết lập, khai sáng, kinh doanh: 開辦學校 Mở trường học; 五里一換馬 ,十里一開筵 Năm dặm một lần đổi ngựa, mười dặm một lần mở tiệc (Lí Thương Ẩn: Hành thứ tây giao tác);
⑨ Kê, kê khai, viết: 開方子 Kê đơn thuốc; 開支票 Viết séc;
⑩ Sôi; 開水 Nước sôi; 水開了 Nước đã sôi;
⑪ Dùng sau động từ chỉ sự tách rời hoặc kết quả: 拉開 Kéo ra; 躲開 Tránh ra; 撕開 Xẻ ra; 這話傳開了 Câu chuyện ấy đã truyền rộng ra; 打開扇子 Xòe quạt (ra); 睜開眼 Mở mắt ra;
⑫ Mổ, bổ: 開了一個西瓜 Bổ một quả dưa hấu; 開刀 Mổ;
⑬ Bắt đầu đi, khởi hành: 開舟 Bắt đầu nhổ neo cho thuyền đi.【開始】khai thuỷ [kaishê] a. Bắt đầu, mở đầu: 一年結束了,新的一年開始了 Năm cũ đã qua, năm mới bắt đầu; b. Lúc đầu, thoạt đầu, thoạt tiên: 工作開始 Lúc mới bắt đầu công việc;
⑭ Trừ bỏ đi: 開缺 Trừ bỏ chỗ thiếu;
⑮ Số chia: 四開 Một phần tư; 八開 Một phần tám;
⑯ Trang giấy: 一開 Một trang giấy;
⑰ Khổ (giấy): 開本 Khổ;
⑱ Cara (phần vàng trong một hợp kim, bằng 1/24 của tổng trọng lượng): 十四開金的筆尖 Ngòi bút vàng 14 cara;
⑲【開外】khai ngoại [kai wài] Ngoài, trên: 這位老人,有六十開外了 Cụ ấy đã ngoài 60 (tuổi).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 開
Từ điển Trung-Anh
(1) to open
(2) to start
(3) to turn on
(4) to boil
(5) to write out (a prescription, check, invoice etc)
(6) to operate (a vehicle)
(7) carat (gold)
(8) abbr. for Kelvin, 開爾文|开尔文[Kai1 er3 wen2]
(9) abbr. for 開本|开本[kai1 ben3], book format
(2) to start
(3) to turn on
(4) to boil
(5) to write out (a prescription, check, invoice etc)
(6) to operate (a vehicle)
(7) carat (gold)
(8) abbr. for Kelvin, 開爾文|开尔文[Kai1 er3 wen2]
(9) abbr. for 開本|开本[kai1 ben3], book format
Từ ghép 448
bā kāi 八开 • bā kāi 扒开 • bāi kāi 掰开 • bāi kāi róu suì 掰开揉碎 • bái kāi shuǐ 白开水 • bàn gōng kāi 半公开 • bàn kāi bàn guān 半开半关 • bàn kāi huà 半开化 • bàn kāi mén 半开门 • bàn kāi ménr 半开门儿 • bǎo xiǎn jiě kāi xì tǒng 保险解开系统 • Bǐ sī kāi wān 比斯开湾 • bì kāi 避开 • biàn dì kāi huā 遍地开花 • bié kāi shēng miàn 别开生面 • bō kāi 拨开 • bò kāi 擘开 • bù kāi qiào 不开窍 • bù kě kāi jiāo 不可开交 • chà kāi 岔开 • chāi kāi 拆开 • chǎng kāi 敞开 • chī bu kāi 吃不开 • chī de kāi 吃得开 • chóng kāi 重开 • chóng xīn kāi jī 重新开机 • chóng xīn kāi shǐ 重新开始 • chú kāi 除开 • chuán kāi 传开 • cóng líng kāi shǐ 从零开始 • cuò kāi 错开 • dǎ kāi 打开 • dǎ kāi huà xiá zi 打开话匣子 • dǎ kāi tiān chuāng shuō liàng huà 打开天窗说亮话 • dà kāi 大开 • Dà kāi zhāi 大开斋 • dào kāi 倒开 • dì wáng qiē kāi 帝王切开 • diǎn huǒ kāi guān 点火开关 • diū kāi 丢开 • dòng kāi 洞开 • duàn kāi 断开 • duì kāi 对开 • duǒ kāi 躲开 • fān kāi 翻开 • fàng kāi 放开 • fàng kāi shǒu jiǎo 放开手脚 • fēn kāi 分开 • Fēng kāi 封开 • Fēng kāi xiàn 封开县 • gǎi gé kāi fàng 改革开放 • gé kāi 隔开 • gōng gòng kāi zhī 公共开支 • gōng kāi 公开 • gōng kāi huà 公开化 • gōng kāi sài 公开赛 • gōng kāi tǎo lùn huì 公开讨论会 • gōng kāi xìn 公开信 • gōng kāi yào shi 公开钥匙 • gōng kāi zhǐ zé 公开指责 • gǒu dòu dà kāi 狗窦大开 • guǎng kāi yán lù 广开言路 • gǔn kāi 滚开 • huā yǒu chóng kāi rì , rén wú zài shào nián 花有重开日,人无再少年 • huà kāi 化开 • huò rán kāi lǎng 豁然开朗 • jì wǎng kāi lái 继往开来 • jiàn kāi 溅开 • jiàn qián yǎn kāi 见钱眼开 • jiē kāi 揭开 • jiě kāi 解开 • jīng chéng suǒ jiā , jīn shí wèi kāi 精诚所加,金石为开 • jīng chéng suǒ zhì , jīn shí wèi kāi 精诚所至,金石为开 • jīng jiǎn kāi zhī 精简开支 • jù kāi 锯开 • jūn fèi kāi zhī 军费开支 • kāi bá 开拔 • kāi bài 开败 • kāi bàn 开办 • kāi bāo 开苞 • kāi běn 开本 • kāi bǐ 开笔 • kāi bì mù shì 开闭幕式 • kāi bù 开埠 • kāi bù 开步 • kāi cǎi 开采 • kāi chà 开衩 • kāi chǎng 开场 • kāi chǎng 开敞 • kāi chǎng bái 开场白 • kāi chàng 开畅 • kāi chē 开车 • kāi chē rén 开车人 • kāi chéng 开诚 • kāi chéng bù gōng 开诚布公 • kāi chéng xiāng jiàn 开诚相见 • kāi chū 开初 • kāi chú 开除 • kāi chú dǎng jí 开除党籍 • kāi chú xué jí 开除学籍 • kāi chuán 开船 • kāi chuàng 开创 • kāi chuàng xìng 开创性 • kāi chūn 开春 • kāi dǎ 开打 • kāi dà yóu mén 开大油门 • kāi dān 开单 • kāi dāng kù 开裆裤 • kāi dāo 开刀 • kāi dǎo 开导 • kāi dào 开道 • kāi dào chē 开倒车 • kāi dēng 开灯 • kāi dì 开地 • kāi diàn 开店 • kāi diào 开吊 • kāi dòng 开冻 • kāi dòng 开动 • kāi duān 开端 • kāi ēn 开恩 • kāi fā 开发 • kāi fā guò chéng 开发过程 • kāi fā huán jìng 开发环境 • kāi fā qū 开发区 • kāi fā rén yuán 开发人员 • kāi fā shāng 开发商 • kāi fā yín háng 开发银行 • kāi fā zhōu qī 开发周期 • kāi fá dān 开罚单 • kāi fàn 开饭 • kāi fāng 开方 • kāi fáng jiān 开房间 • kāi fàng 开放 • kāi fàng shì wǎng luò 开放式网络 • kāi fàng shì xì tǒng 开放式系统 • kāi fàng xì tǒng 开放系统 • kāi fàng xì tǒng hù lián 开放系统互连 • kāi fàng xìng 开放性 • kāi fàng yuán dài mǎ 开放源代码 • kāi fàng yuán mǎ 开放源码 • kāi fàng yuán mǎ ruǎn jiàn 开放源码软件 • kāi fù 开赴 • kāi gǎn 开杆 • kāi gāo chā 开高叉 • kāi gé 开革 • kāi gōng 开工 • kāi gōng bù fàng jiàn 开弓不放箭 • kāi gōng méi yǒu huí tóu jiàn 开弓没有回头箭 • kāi guà 开挂 • kāi guān 开关 • kāi guāng 开光 • kāi guō 开锅 • kāi guó 开国 • kāi guó gōng chén 开国功臣 • kāi guó yuán xūn 开国元勋 • kāi hé 开河 • kāi hé qī 开河期 • kāi hēi diàn 开黑店 • kāi hóng pán 开红盘 • kāi hòu mén 开后门 • kāi hú 开壶 • kāi hù 开户 • kāi huā 开花 • kāi huā yī 开花衣 • kāi huà 开化 • kāi huái 开怀 • kāi huāng 开荒 • kāi huār 开花儿 • kāi huì 开会 • kāi huì qí dǎo 开会祈祷 • kāi hūn 开荤 • kāi huǒ 开伙 • kāi huǒ 开火 • kāi jī 开机 • kāi jí 开集 • kāi jì 开霁 • kāi jià 开价 • kāi jià 开架 • kāi jiān 开间 • kāi jiāng 开疆 • kāi jiǎng 开奖 • kāi jiǎng 开讲 • kāi jiāo 开交 • kāi jiāo 开胶 • kāi jiě 开解 • kāi jiè 开戒 • kāi jīn 开襟 • kāi jīn 开金 • kāi jìn 开禁 • kāi jiǔ fèi 开酒费 • kāi jú 开局 • kāi juàn 开卷 • kāi juàn yǒu yì 开卷有益 • kāi jué 开掘 • kāi kè 开课 • kāi kěn 开垦 • kāi kǒu 开口 • kāi kǒu zi 开口子 • kāi kuài chē 开快车 • kāi kuàng 开旷 • kāi kuàng 开矿 • kāi kuò 开阔 • kāi lǎng 开朗 • kāi lí 开犁 • kāi lì 开例 • kāi lì 开立 • kāi lián 开镰 • kāi liǎn 开脸 • kāi liè 开列 • kāi liè 开裂 • kāi liū 开溜 • kāi lǜ dēng 开绿灯 • kāi lú 开炉 • kāi lù 开路 • kāi lù xiān fēng 开路先锋 • kāi luó 开锣 • kāi luó hè dào 开锣喝道 • kāi mài lā 开麦拉 • kāi mǎn 开满 • kāi mén 开门 • kāi mén hóng 开门红 • kāi mén jiàn shān 开门见山 • kāi mén pào 开门炮 • kāi mén yī dào 开门揖盗 • kāi méng 开蒙 • kāi míng 开明 • kāi míng jūn zhǔ 开明君主 • kāi mò 开皌 • kāi mù 开幂 • kāi mù 开幕 • kāi mù cí 开幕词 • kāi mù diǎn lǐ 开幕典礼 • kāi mù shì 开幕式 • kāi pāi 开拍 • kāi pán 开盘 • kāi pán huì lǜ 开盘汇率 • kāi pào 开炮 • kāi pì 开辟 • kāi pì zhě 开辟者 • kāi piān 开篇 • kāi piào 开票 • kāi píng 开屏 • kāi píng fèi 开瓶费 • kāi píng qì 开瓶器 • kāi qǐ 开启 • kāi qiāng 开枪 • kāi qiāng 开腔 • kāi qiào 开窍 • kāi qíng 开晴 • kāi qiú 开球 • kāi qū jiān 开区间 • kāi sài 开赛 • kāi sān cì fāng 开三次方 • kāi shān 开山 • kāi shān bí zǔ 开山鼻祖 • kāi shān dāo 开山刀 • kāi shān zǔ shī 开山祖师 • kāi shè 开设 • kāi shǐ 开始 • kāi shǐ bǐ sài 开始比赛 • kāi shǐ yǐ qián 开始以前 • kāi shì 开市 • kāi shì 开示 • kāi shì 开释 • kāi shì mǐ 开士米 • kāi shuàn 开涮 • kāi shuǐ 开水 • kāi sī mǐ 开司米 • kāi suǒ 开锁 • kāi tái 开台 • kāi tái luó gǔ 开台锣鼓 • kāi táng 开堂 • kāi tiān bì dì 开天避地 • kāi tiān chuāng 开天窗 • kāi tiān pì dì 开天辟地 • kāi tíng 开庭 • kāi tong 开通 • kāi tóu 开头 • kāi tuō 开脱 • kāi tuō zuì zé 开脱罪责 • kāi tuò 开拓 • kāi tuò xìng 开拓性 • kāi tuò zhě 开拓者 • kāi wā 开挖 • kāi wài 开外 • kāi wài guà 开外挂 • kāi wán xiào 开玩笑 • kāi wǎng 开往 • kāi wèi 开味 • kāi wèi 开胃 • kāi wèi cài 开胃菜 • kāi wèi jiǔ 开胃酒 • kāi wù 开悟 • kāi xì 开戏 • kāi xiān 开先 • kāi xiàn 开线 • kāi xiāo 开消 • kāi xiāo 开销 • kāi xiǎo chāi 开小差 • kāi xiǎo huì 开小会 • kāi xiǎo zào 开小灶 • kāi xīn 开心 • kāi xīn guǒ 开心果 • kāi xīn yán 开心颜 • kāi xǔ 开许 • kāi xué 开学 • kāi yán 开筵 • kāi yán 开言 • kāi yán 开颜 • kāi yǎn 开演 • kāi yǎn 开眼 • kāi yǎn jiè 开眼界 • kāi yào 开药 • kāi yè 开业 • kāi yè chē 开夜车 • kāi yè dà jí 开业大吉 • kāi yì 开议 • kāi yìn 开印 • kāi yìng 开映 • kāi yuán 开源 • kāi yuán jié liú 开源节流 • kāi yùn zhú 开运竹 • kāi záo 开凿 • kāi zhāi 开斋 • kāi zhǎn 开展 • kāi zhàn 开战 • kāi zhàn 开站 • kāi zhàn 开绽 • kāi zhāng 开张 • kāi zhàng 开仗 • kāi zhàng 开账 • kāi zhēng 开征 • kāi zhī 开支 • kāi zōng míng yì 开宗明义 • kāi zǒu 开走 • kāi zú mǎ lì 开足马力 • kāi zuān 开钻 • kāi zuì 开罪 • kàn kāi 看开 • lā kāi 拉开 • lā kāi jià shi 拉开架势 • lā kāi xù mù 拉开序幕 • Lán kāi sī tè 兰开斯特 • Lán kāi xià jùn 兰开夏郡 • lè kāi huā 乐开花 • lí bu kāi 离不开 • lí kāi 离开 • lí kāi gù xiāng 离开故乡 • lí kāi rén shì 离开人世 • liě kāi zuǐ xiào 咧开嘴笑 • liè kāi 裂开 • lìng kāi 另开 • Mǎ lā kāi bō 马拉开波 • máo sè dùn kāi 茅塞顿开 • méi kāi yǎn xiào 眉开眼笑 • mén hù kāi fàng 门户开放 • Mǐ kāi lán jī luó 米开兰基罗 • Mǐ kāi lǎng jī luó 米开朗基罗 • miǎn kāi zūn kǒu 免开尊口 • míng luó kāi dào 鸣锣开道 • mó de kāi 磨得开 • mò bù kāi 磨不开 • nǎ hú bù kāi tí nǎ hú 哪壶不开提哪壶 • Nán kāi 南开 • Nán kāi Dà xué 南开大学 • Nán kāi qū 南开区 • nǎo dài kāi huā 脑袋开花 • nǐng kāi 拧开 • nuó kāi 挪开 • pāo kāi 抛开 • pī kāi 劈开 • pí kāi ròu zhàn 皮开肉绽 • pǐ kāi 劈开 • piē kāi 撇开 • piē kāi bù tán 撇开不谈 • pò kāi 破开 • qí kāi dé shèng 旗开得胜 • qì dòng kāi guān 气动开关 • qì guǎn qiē kāi shù 气管切开术 • qiāo kāi 敲开 • qiào kāi 撬开 • qíng dòu chū kāi 情窦初开 • ràng kāi 让开 • ruǎn jiàn kāi fā 软件开发 • ruǎn jiàn kāi fā rén yuán 软件开发人员 • Ruò kāi shān mài 若开山脉 • sān qī kāi 三七开 • sān qī kāi dìng lùn 三七开定论 • sàn kāi 散开 • shǎn kāi 闪开 • shāo kāi 烧开 • shēn kāi 伸开 • shèng kāi 盛开 • shǒu cì gōng kāi zhāo gǔ 首次公开招股 • shū kāi 疏开 • shù shàng kāi huā 树上开花 • shuǎi kāi 甩开 • shuǎi kāi bǎng zi 甩开膀子 • shuāng hòu qián bīng kāi jú 双后前兵开局 • shuāng kāi 双开 • sǐ zhū bù pà kāi shuǐ tàng 死猪不怕开水烫 • sōng kāi 松开 • tān kāi 摊开 • Tiān ān mén kāi le 天安门开了 • tiě shù kāi huā 铁树开花 • tóu kāi piào suǒ 投开票所 • tuī kāi 推开 • tuō kāi 脱开 • wā kāi 挖开 • wǎng kāi sān miàn 网开三面 • wǎng kāi yī miàn 网开一面 • wēi rǎo zhǎn kāi 微扰展开 • Wēn bù ěr dēng wǎng qiú gōng kāi sài 温布尔登网球公开赛 • Wú ěr kāi xī 吾尔开希 • xǐ xiào yán kāi 喜笑颜开 • xiān kāi 掀开 • xiǎng bu kāi 想不开 • xiǎng de kāi 想得开 • xiǎng kāi 想开 • xiǎo kāi 小开 • xiào zhú yán kāi 笑逐颜开 • xīn xiōng kāi kuò 心胸开阔 • xìn kǒu kāi hé 信口开合 • xìn kǒu kāi hé 信口开河 • xiōng kuò qiē kāi shù 胸廓切开术 • xiū kǒu nán kāi 羞口难开 • xún kāi xīn 寻开心 • Yáng pǔ jīng jì kāi fā qū 洋浦经济开发区 • yī bǎ yào shi kāi yī bǎ suǒ 一把钥匙开一把锁 • yī fū dāng guān , wàn fū mò kāi 一夫当关,万夫莫开 • yí kāi 移开 • yì kāi guàn 易开罐 • yì xiǎng tiān kāi 异想天开 • zài kāi 再开 • zhái bu kāi 择不开 • zhǎn kāi 展开 • zhǎn kāi tú 展开图 • zhàn kāi 绽开 • zhāng kāi 张开 • zhào kāi 召开 • zhào kāi huì yì 召开会议 • zhēng kāi 睁开 • zhī kāi 支开 • zhōu zhuǎn bù kāi 周转不开 • zhǔ kāi 煮开 • zǒng kāi guān 总开关 • zǒu kāi 走开 • zuǒ yòu kāi gōng 左右开弓