Có 1 kết quả:

kāi dào chē ㄎㄞ ㄉㄠˋ ㄔㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to drive in reverse
(2) fig. to take a backward step
(3) retrogressive
(4) trying to turn the clock back

Bình luận 0