Có 1 kết quả:
kāi juàn yǒu yì ㄎㄞ ㄐㄩㄢˋ ㄧㄡˇ ㄧˋ
kāi juàn yǒu yì ㄎㄞ ㄐㄩㄢˋ ㄧㄡˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. opening a book is profitable (idiom); the benefits of education
Bình luận 0
kāi juàn yǒu yì ㄎㄞ ㄐㄩㄢˋ ㄧㄡˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0