Có 1 kết quả:
kāi fā zhōu qī ㄎㄞ ㄈㄚ ㄓㄡ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) development cycle
(2) development period
(3) also written 開發週期|开发周期
(2) development period
(3) also written 開發週期|开发周期
Từ điển Trung-Anh
(1) development cycle
(2) development period
(2) development period
Bình luận 0