Có 1 kết quả:
kāi kǒu zi ㄎㄞ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a dike breaks
(2) fig. to provide facilities (for evil deeds)
(3) to open the floodgates
(2) fig. to provide facilities (for evil deeds)
(3) to open the floodgates
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0