Có 1 kết quả:

kāi dà yóu mén ㄎㄞ ㄉㄚˋ ㄧㄡˊ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to open the throttle
(2) to accelerate
(3) to let her rip

Bình luận 0