Có 1 kết quả:

Kāi fēng ㄎㄞ ㄈㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Kaifeng prefecture level city in Henan, old capital of Northern Song, former provincial capital of Henan
(2) old name Bianliang 汴梁

Bình luận 0