Có 1 kết quả:
kāi xiǎo chāi ㄎㄞ ㄒㄧㄠˇ ㄔㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be absent-minded
(2) to desert
(3) to abscond from the army
(4) absent without leave (AWOL)
(2) to desert
(3) to abscond from the army
(4) absent without leave (AWOL)
Bình luận 0