Có 1 kết quả:
kāi zhǎn ㄎㄞ ㄓㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to launch
(2) to develop
(3) to unfold
(4) (of an exhibition etc) to open
(2) to develop
(3) to unfold
(4) (of an exhibition etc) to open
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0