Có 1 kết quả:

kāi tuò ㄎㄞ ㄊㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to break new ground (for agriculture)
(2) to open up (a new seam)
(3) to develop (border regions)
(4) fig. to open up (new horizons)

Bình luận 0