Có 1 kết quả:

kāi fàng shì xì tǒng ㄎㄞ ㄈㄤˋ ㄕˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

open system(s)

Bình luận 0