Có 1 kết quả:
kāi lǎng ㄎㄞ ㄌㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spacious and well-lit
(2) open and clear
(3) (of character) optimistic
(4) cheerful
(5) carefree
(2) open and clear
(3) (of character) optimistic
(4) cheerful
(5) carefree
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0