Có 1 kết quả:

kāi běn ㄎㄞ ㄅㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) book format, similar to in-4°, in-8° etc (a 16开 format is roughly A4)
(2) abbr. to 開|开[kai1]

Bình luận 0