Có 1 kết quả:

kāi yuán ㄎㄞ ㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to expand one's financial resources
(2) abbr. for 開放源碼|开放源码[kai1 fang4 yuan2 ma3]

Bình luận 0