Có 1 kết quả:
kāi piào ㄎㄞ ㄆㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open ballot boxes
(2) to count votes
(3) to make out a voucher or invoice etc
(4) to write out a receipt
(2) to count votes
(3) to make out a voucher or invoice etc
(4) to write out a receipt
Bình luận 0