Có 1 kết quả:
kāi qiào ㄎㄞ ㄑㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get it straight
(2) to start to understand things properly
(3) enlightenment dawns
(2) to start to understand things properly
(3) enlightenment dawns
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0