Có 1 kết quả:
kāi piān ㄎㄞ ㄆㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) start of literary work
(2) opening song of ballad in Tanci style 彈詞|弹词[tan2 ci2]
(2) opening song of ballad in Tanci style 彈詞|弹词[tan2 ci2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0